Feeds:
Posts
Comments

Archive for October, 2010


 

Long Vacation

 

Tựa đề: ロングバケーション
Tựa đề (tiếng Anh): Long Vacation (tạm dịch: “Kỳ nghỉ dài”)
Thể loại: Lãng mạn
Thời lượng: 11 tập
Rating trung bình: 29.1%
Kênh phát sóng: Fuji TV
Biên kịch: Kitagawa Eriko
Nhà sản xuất: Kameyama Chihiro, Sugio Atsuhiro
Đạo diễn: Nagayama Kozo, Suzuki Masayuki, Usui Hirotsugu
Thời điểm phát sóng: từ 15.04.1996 đến 24.06.1996
Thời gian phát sóng: 21 giờ thứ Hai hàng tuần
Nhạc chủ đề: La La La Love Song do Toshinobu Kubota và Naomi Campbell trình bày
Nhạc nền: CAGNET

Download OST tại đây ^^v

Long Vacation
là phim truyền hình Nhật được phát sóng trên kênh Fuji TV lần đầu tiên vào ngày 15.04 năm 1996. Nam diễn viên Kimura Takuya và nữ diễn viên Tomoko Yamaguchi đảm nhận hai vai chính trong phim. Bộ phim đạt được rating rất cao và là bộ phim mở đầu cho những thành công tiếp theo của Kimura Takuya.

Nội dung

Minami gặp Sena lần đầu tiên tại căn hộ của anh, vào ngày lễ thành hôn của cô với Asakura, cũng đồng thời là bạn sống chung nhà với Sena. Nhưng không may, Asakura lại bỏ đi cùng với cô gái khác vào ngay ngày hôn lễ.

Vì đã dùng hết tiền dành dụm để tổ chức lễ cưới, Minami đành phải dọn đến ở chung nhà với Sena. Đây chính là khởi điểm cho câu chuyện lãng mạn giữa hai người. Mặc dù cả hai khác biệt về cả mặt tuổi tác lẫn sở thích nhưng họ lại có thể  giãi bày tâm sự và an ủi lẫn nhau mỗi khi gặp phải vấn đề về tình cảm hay thất bại trong công việc.

Nhưng sau đó, họ từ từ trở nên xa cách. Minami gặp và được Sugisaki, một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, ngỏ lời cầu hôn. Trong khi Sena thắng một cuộc thi piano và có cơ hội đến Boston để tham gia dàn nhạc giao hưởng…

Những nhân vật trong phim luôn có điểm gì đó tương đồng với nhau, nếu không phải là thất nghiệp thì cũng là mệt mỏi với công việc bấp bênh và không có đam mê. Đây chính là chân dung của nước Nhật trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế trầm trọng, khi mọi người gặp khó khăn để tìm một công việc kiếm sống ổn định. Bộ phim cũng miêu tả sinh động những mối quan hệ tình cảm hình thành rồi lại tan vỡ, và cách mọi người có thể dựa vào lời động viên của người khác để sống và cố gắng.

Diễn viên và vai diễn:

  • Kimura Takuya trong vai Hidetoshi Sena (24 tuổi)
  • Yamaguchi Tomoko trong vai Hayama Minami (31 tuổi)
  • Takenouchi Yutaka trong vai Hayama Shinji
  • Inamori Izumi trong vai Koishikawa Momoko
  • Matsu Takako trong vai Okusawa Ryoko
  • Ryo trong vaiHimuro Rumiko
  • Hirosue Ryoko trong vai Saito Takako
  • Toyohara Kosuke trong vai Sugisaki Tetsuya
  • Kobayashi Susumu
  • Morimoto Leo trong vai Sasaki
  • Tsukayama Masane
  • Tate Misato
  • Tadano Atsuko
  • Ito Yoshinori

Thông tin từng tập:

Tập 01:
Có chuyện gì!! (30.6)
Tập 02: Nước mắt của cô (28.3)
Tập 03: Trái tim thuần khiết của anh (29.0)
Tập 04: Tin đồn (27.6)
Tập 05: Tỏ tình (27.9)
Tập 06: Hôn (25.5)
Tập 07: Đêm trắng (27.7)
Tập 08: Bình minh đến (29.9)
Tập 09: Những giọt nước mắt của Sena (29.1)
Tập 10: Tình yêu cuối cùng (28.6)
Tập 11: Định mệnh của Chúa trời (36.7)

Giải thưởng:

* Television Drama Academy Awards lần thứ 09

  • Phim hay nhất
  • Nam diễn viên chính xuất sắc nhất – Kimura Takuya
  • Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất – Yamaguchi Tomoko
  • Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất – Takenouchi Yutaka
  • Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất – Inamori Izumi
  • Diễn viên mới triển vọng – Matsu Takako
  • Phục trang đẹp nhất – Yamaguchi Tomoko
  • Kịch bản xuất sắc nhất – Kitagawa Eriko
  • Phân vai xuất sắc nhất
  • Mở đầu hay nhất

(tham khảo thông tin tại wiki d-addict)

Download phim:
– MU & MF (Vietnamese Hardsub) tại JPN (phải có account) hoặc Kimura Takuya’s Films (<333).
– Torrent (English Hardsub) tại D-addict.
– MU (nhiều part) (English Hardsub) tại JDramas Livejournal (phải có account và join community) hoặc MU (English Hardsub) tại Asiandorama Livejournal (phải có account và join community) hoặc MU & Rapidshare tại JDrama Zone.

Read Full Post »


Hero SP


Tựa đề (tiếng Anh): Hero (tạm dịch: “Người hùng”)
Dạng phim: SP (DramaMovie)
Thể loại: Pháp luật, Nhân sinh, Hài hước
Rating: 30.9 %
Kênh phát sóng: Fuji TV
Biên kịch: Fukuda Yasushi
Nhà sản xuất: Suzuki Yoshihiro, Makino Tadashi
Đạo diễn: Sawada Kensaku
Chỉ đạo âm nhạc: Hattori Takayuki
Ngày phát sóng: 03.07.2006
Thời gian phát sóng: 21 giờ đến 23 giờ 18 phút thứ Hai

Nội dung:

Năm năm sau khi rời khỏi văn phòng công tố Josai, Kuryu Kohei đang làm việc tại Sapporo, Hokkaido, nay bị chuyển đến Nijigaura, Yamaguchi (một thị trấn hư cấu có tên thật là Nijigahama), một nơi yên bình nằm cạnh bờ biển. Nhưng không ngờ, chính tại đây, ngay lúc anh vừa đến đã xảy ta một vụ án mạng đầu tiên trong hơn 11 năm. Không lâu sau đó, Takita Akihiko, người được yêu mến và có ảnh hưởng hàng đầu tại thị trấn bị tình nghi là hung thủ và Kuryu phải chịu trách nhiệm giải quyết vụ án này vì các công tố viên khác không dám đảm nhận.

Tập SP giữ nguyên không khí hài hước nhẹ nhàng của phim truyền hình mặc dù dàn diễn viên phụ hầu như bị thay đổi hoàn toàn. Câu chuyện diễn ra ở một miền quê làm cho phim thêm phần độc đáo. Một số diễn viên của phim truyền hình cũng là khách mời trong SP.

Diễn viên và vai diễn:

  • Kimura Takuya trong vai Kuryu Kohei
  • Tsutsumi Shinichi trong vai Tsugaru Yasushi
  • Ayase Haruka trong vai Izumitani Ririko
  • Suzuki Kosuke trong vai Murakami Kentaro
  • Bengaru trong vai Komori Takuro
  • Shiomi Sansei trong vai Nishiyama Goichi
  • Nakai Kiichi trong vai Takita Akihiko
  • Tezuka Satomi trong vai Furukoshi Hiroko
  • Suzuki Taku trong vai Teramoto Atsushi
  • Ishibashi Renji trong vai Oyabu Masahiro
  • Sato Jiro
  • Tanaka Yoji trong vai chủ quán bar
  • Iijima Naoko trong vai Tatsumi Eriko
  • Matsu Takako trong vai Amamiya Maiko
  • Otsuka Nene trong vai Nakamura Misuzu
  • Katsumura Masanobu trong vai Egami Tatsuo
  • Kohinata Fumiyo trong vai Suetsugu Takayuki
  • Yashima Norito trong vai Endo Kenji
  • Abe Hiroshi trong vai Shibayama Mitsugu
  • Kadono Takuzo trong vai Ushimaru Yutaka
  • Kodama Kiyoshi trong vai Nabeshima Toshimitsu
  • Yoshino Kimika
  • Masana Bokuzo

(tham khảo thông tin tại wiki d-addict)

Review:

– Xem review (tiếng Việt) (nham nhở T_T) ở đây.

Download phim:

– MU & MF (Vietnamese Hardsub) tại Kimura Takuya’s Film (Blue Sail Fansubs).
– MU (English Softsub) tại JDramas Livejournal (phải có account và join community).
– Torrent (English Softsub) tại D-addict (Raw Sub).

Read Full Post »


Sora Kara Furu Ichioku no Hoshi

Tựa đề: 空から降る一億の星
Tựa đề (ký tự Roman): Sora Kara Furu Ichioku no Hoshi
Tựa đề (tiếng Anh): One Million Stars Falling from the Sky/The Smile Has Left Your Eyes (tạm dịch: “Triệu ánh sao rơi”/”Nụ cười còn vương lại trong mắt em”)
Thể loại: Bí ẩn, Sát nhân, Lãng mạn
Thời lượng: 11 tập
Rating trung bình: 22.26 %
Kênh phát sóng: Fuji TV
Biên kịch: Kitagawa Eriko
Nhà sản xuất: Takai Ichiro, Suzuki Yoshihiro
Đạo diễn: Nakae Isamu, Hirano Shin
Chỉ đạo âm nhạc: Yoshimata Ryo
Thời điểm phát sóng: 15.04.2002 đến 24.06.2002
Thời gian phát sóng: 21 giờ thứ Hai hàng tuần
Nhạc chủ đề: Smile do Elvis Costello trình bày

Download OST tại đây ^^v

Sora Kara Furu Ichioku no Hoshi được biên kịch bởi Kitagawa Eriko. Không giống những câu chuyện tình yêu lãng mạn cũng do cô chấp bút như Long vacationBeautiful Life, trái lại, Sora Kara là một bộ phim bí ẩn và tăm tối. Diễn xuất của nam diễn viên Kimura Takuya trong phim được đánh giá cao.

Nội dung:
Câu chuyện mở đầu bằng vụ án một nữ sinh viên nhảy khỏi ban công. Sau đó, cảnh sát mau chóng tìm ra sự thật rằng cô gái bị đâm và căn phòng được xếp đặt để trông giống như một vụ tự tử. Một vài dấu vết đã khiến thám tử Kanzo (Akashiya Sanma thủ vai) nghi ngờ rằng Ryo (Kimura Takuya thủ vai), một phụ bếp bí ẩn, biết gì đó về cái chết của nữ sinh viên nọ. Hai người này tình cờ gặp nhau vài lần, và mỗi lần như thế Kanzo lại càng có cảm giác bất an.

Mọi manh mối đều dẫn tới thêm nhiều câu hỏi về Ryo, cô bạn gái bị chứng ám ảnh, những mối tình lăng nhăng mồi chài với nhiều phụ nữ lẫn thái độ nhẫn tâm của anh, và cả ký ức đầy đau đớn của Kanzo trong quá khứ. Câu chuyện càng trở nên phức tạp khi giữa Ryo và Yuko (Fukatsu Eri thủ vai), em gái của Kanzo, bắt đầu một mối quan hệ yêu ghét đầy mãnh liệt.

Thật ra sự kết nối giữa họ là gì?
Khi những bằng chứng tội ác ngày càng thêm rõ ràng, Kanzo tìm cách tách em gái ông ra khỏi sự ảnh hưởng của Ryo. Anh ta không phải là thiên thần, nhưng liệu có phải là quỷ dữ như Kanzo đã nghĩ?
Và nếu đúng thế thì tại sao?
Câu trả lời sẽ khiến cho bạn hoàn toàn bất ngờ, thậm chí khi bạn nghĩ bạn đã khám phá được hết tất cả các tình tiết.

Diễn viên và vai diễn:

  • Akashiya Sanma trong vai Dojima Kanzo
  • Kimura Takuya trong vai Katase Ryo
  • Fukatsu Eri trong vai Dojima Yuko
  • Igawa Haruka trong vai Nishihara Miwa
  • Shibasaki Kou trong vai Mizashita Yuki
  • Tayama Ryosei trong vai Takashi Osawa
  • Yashima Norito trong vai Kusaka Keita
  • Morishita Aiko trong vai Sugita Kotoko
  • Ohsumi Kenya trong vai Kashiwagi Naoya
  • Kaneko Takatoshi trong vai Mukai Yuki
  • Toyota Maho (tập 06)
  • Fukumoto Shinichi
  • Murata Mitsu (tập 01 và 02)

Tên và rating từng tập:

  • Tập 01: Cuộc chạm trán định mệnh – 25.7%
  • Tập 02: Gã đàn ông tồi tệ – 23.5%
  • Tập 03: Những cảm xúc không thể kiềm chế – 22.0%
  • Tập 04: Sự thật đáng buồn – 24.1%
  • Tập 05: Nụ hôn của thần chết – 22.3%
  • Tập 06: Tình tiết bất ngờ – Kẻ sát nhân – 20.3%
  • Tập 07: Miwa, Tình yêu và Cái chết 22.3%
  • Tập 08: Quá khứ phơi bày – 19.2%
  • Tập 09: Đêm chúng ta trở thành duy nhất – 19.6%
  • Tập 10: Bi kịch – 18.9%
  • Tập 11: Định mệnh – 27.0%

Giải thưởng:

* Television Drama Academy Awards lần thứ 33

  • Phim hay nhất
  • Nam diễn viên chính xuất sắc nhất – Kimura Takuya
  • Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất – Shibasaki Kou
  • Biên kịch xuất sắc nhất – Kitagawa Eriko
  • Đạo diễn xuất sắc nhất – Nakae Isamu
  • Phân vai xuất sắc nhất
  • Chỉ đạo âm nhạc xuất sắc nhất
  • Mở đầu xuất sắc nhất

(tham khảo thông tin tại wiki d-addict)

Download phim:
– MU & MF (Vietnamese Hardsub) tại JPN (phải đăng ký account để thấy link) hoặc MU & MF (Vietnamese Hardsub) tại iuphimhan.
– MU (English Softsub) tại JDramas Livejournal (phải có account và join community) hoặc MU & Rapidshare (English Hardsub) tại JDrama Zone.
– Torrent (English Softsub) tại D-addict (RawSub).

Read Full Post »


 

Karei naru Ichizoku


 

Tựa đề (tiếng Nhật): 華麗なる一族
Tựa đề (ký tự Roman): Karei naru Ichizoku
Tựa đề (tiếng Anh): The Grand Family (tạm dịch: “Danh gia vọng tộc”)
Dạng phim: Renzoku
Thể loại: Nhân sinh, Tài chính, Lãng mạn
Thời lượng: 10 tập
Rating trung bình: 23.9 %
Kênh phát sóng: TBS
Kịch bản gốc: Yamazaki Toyoko
Biên kịch: Hashimoto Hiroshi
Nhà sản xuất: Fukuzawa Katsuo, Ishimaru Akihiko
Đạo diễn: Fukuzawa Katsuo (tập 1-10), Yamamuro Daisuke (tập 5,7,9)
Chỉ đạo âm nhạc: Hattori Takayuki
Người kể chuyện: Baisho Chieko
Thời điểm phát sóng: từ 14.01.2007 đến 18.03.2007
Thời gian phát sóng: 21 giờ Chủ nhật hàng tuần
Nhạc chủ đề: Nhạc chủ đề biểu diễn bởi dàn nhạc Philharmonia do Hattori Takayuki chỉ đạo
Nhạc nền: Desperado do The Eagles trình bày

Download OST tại đây ^^v

Dựa theo tiểu thuyết gốc được viết bởi nhà văn Yamazaki Toyoko, và bộ phim điện ảnh thực hiện năm 1974, Karei naru Ichizoku miêu tả lại những xung đột trong gia tộc Manpyo nổi tiếng trong giới tài chính Kansai, trong quá trình cải cách ngành công nghiệp tài chính đầy biến động của những năm cuối thập niên 60. Không giống như sách, hai nhân vật trung tâm của bộ phim là người con trai cả, Teppei và người cha, Daisuke.

Nội dung

Chuyện phim diễn ra vào những năm cuối thập niên 60 tại Nhật Bản, miêu tả lại cuộc đối đầu giữa Manpyo Daisuke (Kitaoji Kinya thủ vai), một chủ ngân hàng đầy quyền lực, và con trai lớn của ông, Manpyo Teppei (Kimura Takuya thủ vai), giám đốc tài chính của một công ty sắt. Vì những lý do mơ hồ, Dasuke dường như rất ghét con trai ông. Và khi Teppei tìm ra nguyên nhân, gia tộc Manpyo rơi vào một phen sóng gió.

Diễn viên và vai diễn:

  • Kimura Takuya trong vai Manpyo Teppei (34 tuổi)
  • Suzuki Kyoka trong vai Takasu Aiko (39 tuổi)
  • Hasegawa Kyoko trong vai Manpyo Sanae (30 tuổi)
  • Yamamoto Koji trong vai Manpyo Ginpei (31 tuổi)
  • Yamada Yu trong vai Yasuda Makiko (24 tuổi)
  • Aibu Saki trong vai Manpyo Tsugiko (22 tuổi)
  • Fukiishi Kazue trong vai Mima Ichiko (29 tuổi)
  • Nakamura Toru trong vai Mima Ataru (44 tuổi)
  • Inamori Izumi trong vai Tsuruta Fusako (32 tuổi)
  • Takigawa Yumi trong vai Tsuruta Shino (59 tuổi)
  • Narimiya Hiroki trong vai Ichinose Yoshihiko (26 tuổi)
  • Hiraizumi Sei trong vai Ichinose Koujoucho (58 tuổi)
  • Nishimura Masahiko trong vai Executive Director Zenidaka (52 tuổi)
  • Shoufukutei Tsurube trong vai Watanuki Sentaro (58 tuổi)
  • Yajima Kenichi trong vai Wajima (Chief of Teikoku Seitetsu) (51 tuổi)
  • Kobayashi Takashi trong vai Executive Director Akutagawa (54 tuổi)
  • Nishida Toshiyuki trong vai Okawa Ichiro (60 tuổi)
  • Takeda Tetsuya trong vai Ogame Senma (60 tuổi)
  • Tsugawa Masahiko trong vai Minister of Finance Nagata (63 tuổi)
  • Yanagiba Toshiro trong vai Mikumo Shoichi (50 tuổi)
  • Harada Mieko trong vai Manpyo Yasuko (54 tuổi)
  • Kitaoji Kinya trong vai Manpyo Daisuke (60 tuổi)

Các diễn viên phụ và diễn viên khách mời xem chi tiết tại đây.

Thông tin từng tập:
(Rating theo thứ tự Kansai – Kanto)

  • Tập 01: Danh gia vọng tộc (27.7% – 30.5%)
  • Tập 02: Sự thật và Bi kịch trong quá khứ (21.8% – 28.7%)
  • Tập 03: Định mệnh bị chia cắt (23.5% – 30.8%)
  • Tập 04: Một sự phản bội đáng buồn (23.0% – 27.3%)
  • Tập 05: Cái chết chia rẽ số phận (21.2% – 26.9%)
  • Tập 06: Sự sụp đổ của gia tộc Manpyo (23.5% – 30.4%)
  • Tập 07: Vụ nổ lò luyện kim (21.1% – 29.9%)
  • Tập 08: Sự thật về thân thế của Teppei (21.6% – 29.5%)
  • Tập 09: Phần cuối thứ nhất – Trận chiến giữa cha và con trai bên bờ vực của cái chết (24.9% – 30.5%)
  • Tập 10: Phần cuối thứ hai – Kết thúc bằng cái chết… Hướng tới tương lai (30.4% – 39.8%)

(tham khảo thông tin tại wiki d-addict)

Giải thưởng:

* Television Drama Academy Awards lần thứ 52

  • Nam diễn viên chính xuất sắc nhất – Kimura Takuya
  • Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất – Kitaoji Kinya
  • Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất – Suzuki Kyoka
  • Giải thưởng đặc biệt – Đội ngũ chịu trách nhiệm về mặt nghệ thuật của Karei naru Ichizoku

* Nikkan Sports Drama Grand Prix lần thứ 10

  • Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất – Suzuki Kyoka

Download phim:
– MU & MF (Vietnamese Hardsub) tại JPN (phải đăng ký account để thấy link).
– MU (English Softsub) tại JDramas Livejournal (phải có account và join community) hoặc MU (English Hardsub) tại Asian Doramas Livejournal (phải có account và join community), hoăc MU – Rapidshare (English Hardsub) tại JDrama Zone.
– Torrent (English Hardsub) tại D-addict (1_2_3-6_7-10) hoặc torrent (RawSoftsub).

Read Full Post »


Engine

Tựa đề (tiếng Nhật): エンジン
Tựa đề (tiếng Anh): Engine (tạm dịch: “Động cơ”)
Thể loại: Lãng mạn, Nhân sinh, Hài hước
Thời lượng: 11 tập
Rating trung bình: 22.42 %
Kênh phát sóng: Fuji TV
Biên kịch: Inoue Yumiko
Nhà sản xuất: Makino Tadashi, Iwata Yuji
Đạo diễn: Nishitani Hiroshi, Hirano Shin
Âm nhạc: Kanno Yugo
Thời điểm phát sóng: từ 18.04.2005 đến 27.06.2005
Thời gian phát sóng: 21 giờ thứ Hai hàng tuần
Nhạc chủ đề: I Can See Clearly Now do Jimmy Cliff trình bày
Nhạc nền:
Angel do Aerosmith trình bày

Nội dung:

Jiro Kanzaki là một tay đua F3 nổi tiếng với khả năng nhạy bén và những kỹ thuật đua có tốc độ đáng kinh ngạc. Anh là người có thể liều mạng sống của mình và không biết sợ hãi trước những mức tốc độ mà kể cả những tay đua hàng đầu cũng không dám thử. Một rắc rối bất ngờ xảy ra khiến anh phải rời khỏi đội đua tại Ý và quay về Nhật Bản. Cho tới khi tìm được một đội đua khác, Jiro quyết định sẽ sống với cha và chị anh.

Nhưng anh không ngờ, đang chờ đợi anh tại ngôi nhà cũ lại là người cha khó tính, người chị gái hay càu nhàu, 12 đứa trẻ tại nhà chăm sóc trẻ cơ nhỡ do cha anh lập ra, một thầy giáo khó chịu và một cô giáo trẻ cứng đầu lúc nào cũng mơ mộng.

Sự quay về của Jiro đã mang theo hơi thở tươi mới ảnh hưởng tới tất cả mọi người quanh anh. Tuy nhiên, đồng thời chính anh cũng đang bị họ làm thay đổi cách sống và suy nghĩ.

Diễn viên và vai diễn:

  • Kimura Takuya trong vai Kanzaki Jiro
  • Koyuki trong vai Mizukoshi Tomomi
  • Sakai Masato trong vai Torii Motoichiro
  • Matsushita Yuki trong vai Kanzaki Chihiro
  • Harada Yoshio trong vai Kanzaki Takeshi
  • Takashima Reiko as Ushikubo Eiko
  • Izumiya Shigeru trong vai Ichinose Chinsaku
  • Okamoto Aya trong vai Suenaga Tamaki
  • Kadono Takuzo trong vai Haruyama Mario
  • Aoki Shinsuke trong vai Sugawara Hiroto
  • Ishigaki Yuma trong vai as Ibuki Tetsuya
  • Kokusho Sayuri (mẹ của Harumi)
  • Shimada Kyusaku (cha của Daisuke)
  • Asaka Mayumi (mẹ của Daisuke)
  • Seto Yoichiro (khách mời)
  • Miura Mayu (tập 10)
  • Miyata Daizo (tập 11)

Các bạn nhỏ ở nhà Kaze no Oka

  • Ueno Juri trong vai Hoshino Misae
  • Toda Erika trong vai Hida Harumi
  • Kaho trong vai Ninomiya Yukie
  • Ishida Hoshi trong vai Shioya Daisuke
  • Ohira Natsumi trong vai Taguchi Nao
  • Arioka Daiki trong vai Sonobe Toru
  • Nakajima Yuto trong vai Kusama Shuhei
  • Kosugi Moichiro trong vai Hirayama Morio
  • Sato Miku trong vai Sonobe Aoi
  • Hirota Ryohei trong vai Tone Akira
  • Komuro Yuta trong vai Kanemura Shunta
  • Oka Mayu trong vai Komori Nanae


Giải thưởng:

* Television Drama Academy Awards lần thứ 45:

  • Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất: Koyuki

* Nikkan Sports Drama Grand Prix lần thứ 9:

  • Phim hay nhất

Tên các tập và rating:

  • Tập 01: Đứa trẻ thứ 13 (25.3%)
  • Tập 02: Bắt đầu từ con số 0 (22.5%)
  • Tập 03: Đánh cược với tương lai (19.6%)
  • Tập 04: Lời thú nhận bé nhỏ (23.1%)
  • Tập 05: Điều bí mật của anh em mình (22.3%)
  • Tập 06: Cô dâu 17 tuổi (21.5%)
  • Tập 07: Nhà phải đóng cửa! (22.2%)
  • Tập 08: Tạm biệt, Jiro (21.5%)
  • Tập 09: Chìm hay bơi tiếp (21.8%)
  • Tập 10: Vòng đua cuối cùng (22.5%)
  • Tập 11: Tiến về đích (24.3%)

(tổng hợp thông tin từ wiki d-addict)

Download phim:
– MU & MF (Vietnamese Hardsub) tại Juri Zone Fansubs .
– MU (English Softsub) tại JDramas Livejournal (phải có account và join community) hoặc MU & Rapishare (English Hardsub) tại Jdrama Zone.
– Torrent (English Softsub) tại D-addict (Raw – Softsub).

Read Full Post »


HERO


Tưạ đề (tiếng Anh): Hero (tạm dịch: “Người hùng”)
Thể loại: Pháp luật, Nhân sinh, Hài hước
Thời lượng: 11 tập (Link đến SP – Movie)
Rating trung bình: 34.03 %
Kênh phát sóng: Fuji TV
Biên kịch: Fukuda Yasushi, Ootake Ken, Hata Takehiko, Tanabe Mitsuru
Nhà sản xuất: Ishihara Takashi, Wada Ko
Đạo diễn: Sawada Kensaku, Suzuki Masayuki, Hirano Shin, Kamon Ikuo
Thời điểm phát sóng: từ 08.01.2001 tới 19.03.2001
Thời gian phát sóng: 21 giờ thứ Hai hàng tuần
Chỉ đạo âm nhạc: Hattori Takayuki
Nhạc chủ đề: “Can You Keep a Secret?” do Utada Hikaru trình bày

HERO là phim truyền hình được phát sóng trên kênh Fuji TV của Nhật vào năm 2001. Đến năm 2006, một tập đặc biệt dài hai giờ của phim được phát sóng tiếp.

HERO giữ kỷ lục rating trung bình cao nhất trong suốt 25 năm qua tại Nhật (34.3%). Với thành công vang dội này, một bộ phim điện ảnh cùng tên với phim truyền hình được sản xuất vào năm 2007. Phim đứng thứ ba trong bảng xếp hạng những phim điện ảnh ăn khách nhất trong năm.

Bài nhạc chủ đề của phim, “Can you keep a secret?” (tạm dịch: “Em có thể giữ điều bí mật này không?”), được trình bày bởi siêu sao nhạc pop Utada Hikaru. Utada cũng xuất hiện với tư cách khách mời – và là lần đầu tiên cô tham gia diễn xuất – trong tập 8. Cô đóng vai nữ hầu bàn và chỉ xuất hiện có đúng 14 giây, nhờ cảnh này mà bộ phim đạt được rating cao chót vót trong số các phim truyền hình (36.8%). Khi được phỏng vấn là có muốn tiếp tục nghiệp diễn xuất bằng một vai lớn hơn không, Utada trả lời rằng đó không phải là con đường mà cô muốn đi.

Nội dung:

Kuryu Kohei từng có tiền án khi còn là một cậu thiếu niên. Anh phải nghỉ học rồi sau đó học lại và lấy được bằng bổ túc trung học. Sau khi thi đậu kỳ thi luật, Kuryu trở thành một công tố viên. Không phải là một công tố viên điển hình hay thấy, mà nhìn thoáng qua bộ dạng bên ngoài, trông anh giống như một tay đầu đường xó chợ, tinh ranh và nhanh nhẹn.

Amamiya Maiko là một nữ phụ tá công tố viên rất nhạy bén, đang nhắm đến việc trở thành một công tố viên. Cô làm việc rất nghiêm túc và luôn cố gắng hết sức mình để được cấp trên chú ý.

Sau khi nổi danh do giải quyết xuất sắc nhiều vụ án, Kuryu được chuyển đến văn phòng công tố chi nhánh nơi Amamiya đang làm việc. Mặc dù ban đầu mọi người trong phòng công tố không hiểu nổi cách làm việc của Kuryu nhưng cuối cùng họ bị thuyết phục bởi lòng nhiệt tình và sự thẳng thắn của anh. Đồng thời, mối quan hệ giữa Kuryu và Amemiya bắt đầu trở nên thân thiết.
Nhưng không may, do thái độ làm việc quá bướng bỉnh và bộc trực, Kuryu lại bị thiên chuyển một lần nữa.

Diễn viên và vai diễn:

  • Kimura Takuya trong vai Kuryu Kohei
  • Matsu Takako trong vai Amamiya Maiko
  • Otsuka Nene trong vai Nakamura Misuzu
  • Abe Hiroshi trong vai Shibayama Mitsugu
  • Katsumura Masanobu trong vai Egami Tatsuo
  • Kohinata Fumiyo trong vai Suetsugu Takayuki
  • Yashima Norito trong vai Endo Kenji
  • Kadono Takuzo trong vai Ushimaru Yutaka
  • Kodama Kiyoshi trong vai Nabeshima Toshimitsu
  • Tanaka Yoji trong vai chủ quán bar
  • Okayama Hajime trong vai cảnh sát
  • Masana Bokuzo

Diễn viên khách mời
* Tập 01:

  • Shimizu Shogo
  • Sakai Toshiya

* Tập 02:

  • Kouyama Shigeru
  • Oshiba Kunihiko
  • Nakagoshi Noriko
  • Hayami Akira

* Tập 03:

  • Moriguchi Yoko
  • Miyasako Hiroyuki

*Tập 04:

  • Ukaji Takashi
  • Kitayama Masayasu
  • Kajihara Zen
  • Morishita Ryoko

*Tập 05:

  • Isoyama Sayaka
  • Sakurai Sachiko
  • Obara Masato

* Tập 06:

  • Masu Takeshi
  • Murai Katsuyuki

* Tập 07:

  • Terada Minori
  • Ishimaru Kenjiro
  • Matsunaga Reiko
  • Kaneda Akio
  • Miyata Sanae
  • Toji Takao
  • Sato Ryuta

* Tập 08:

  • Iijima Naoko
  • Utada Hikaru trong vai hầu bàn
  • Tayama Ryosei
  • Kinouchi Akiko

* Tập 09:

  • Takahashi Katsumi
  • Aijima Kazuyuki
  • Ryo

* Tập 10:

  • Takahashi Issei
  • Hada Michiko
  • Umezawa Tomio
  • Anan Kenji

*Tập 11:

  • Shirai Akira
  • Konno Masato
  • Asano Kazuyuki
  • Sasai Eisuke
  • Ogi Shigemitsu
  • Toda Keiko
  • Miura Tomokazu

Tên và rating từng tập:

  • Tập 01: Cuộc chạm trán từ địa ngục (33.4%)
  • Tập 02: Bây giờ thì cả hai cùng đi (30.8%)
  • Tập 03: Tội ác mạo danh tình yêu (30.8%)
  • Tập 04: Điều mà cậu ta đã dạy tôi (30.7%)
  • Tập 05: Một đêm cô đơn bên nhau (34.9%)
  • Tập 06: Thứ quý giá nhất của cô (36.1%)
  • Tập 07: Thật tốt khi được gặp mọi người (34.5%)
  • Tập 08: Người phụ nữ biết được quá khứ của anh (36.8%)
  • Tập 09: Lúc nào tôi cũng ở cạnh em (34.4%)
  • Tập 10: Dấu hiệu chia xa (35.1%)
  • Tập 11: Vụ án cuối cùng (36.8%)


Giải thưởng:

* Television Drama Academy Awards lần thứ 28:

  • Phim hay nhất
  • Nam diễn viên chính xuất sắc nhất – Kimura Takuya
  • Nhạc chủ đề hay nhất – Utada Hikaru với Can You Keep A Secret?
  • Đạo diễn xuất sắc nhất – Suzuki Masayuki
  • Phân vai xuất sắc nhất


* Nikkan Sports Drama Grand Prix lần thứ 04:

  • Phim hay nhất
  • Nam diễn viên chính xuất sắc nhất – Kimura Takuya

(tổng hợp thông tin từ wiki d-addict)

Download phim:

– MU (English HardsubEnglish Softsub) tại JDramas Livejournal (phải có account và join community) hoặc MU và Rapidshare (English Hardsub) tại JDrama Zone.
– MU – MF (Vietnamese Hardsub) tại JPN (phải đăng ký account để thấy link).
– Torrent (English Softsub) tại D-addict (RawSub).

Read Full Post »


Howl’s moving castle

Tên phim:

  • Ký tự Kanji: ハウルの動く城
  • Ký tự Roman: Hauru no Ugoku Shiro (tạm dịch: “Tòa lâu đài di động của Howl”)

Đạo diễn: Hayao Miyazaki
Nhà sản xuất: Toshio Suzuki
Biên kịch: Hayao Miyazaki , Diana Wynne Jones
Nguyên tác: Diana Wynne Jones
Diễn viên lồng tiếng:

  • Chieko Baisho
  • Kimura Takuya
  • Akihiro Miwa

Chỉ đạo âm nhạc: Joe Hisaishi
Biên tập: Takeshi Seyama
Công ty phát hành: Toho
Ngày công chiếu: 20.11.2004 (Nhật Bản); 10.06.2005 (US)
Thời lượng: 120 phút
Quốc gia: Nhật Bản
Ngôn ngữ: Nhật Bản
Kinh phí: 2,4 tỷ yên
Doanh thu: 23.2 tỷ yên

Howl’s Moving Castle (tạm dịch: “Tòa lâu đài di động của Howl”) là phim hoạt hình giả tưởng được biên kịch và đạo diễn bởi bậc thầy phim hoạt hình Hayao Miyazaki của hãng phim Ghibli. Phim có cốt truyện dựa trên tiểu thuyết cùng tên của nhà văn Diana Wynne Jones. Ban đầu Mamoru Hosoda, đạo diễn của hai phim trong loạt phim Digimon, được chọn làm đạo diễn nhưng lại đột ngột từ bỏ dự án. Do đó, đạo diễn Miyazaki đã nghỉ hưu tiếp nhận vai trò này.

Bộ phim được công chiếu lần đầu tiên tại liên hoan phim Venice vào ngày 05.09.2004 và được khởi chiếu tại các rạp ở Nhật bắt đầu từ ngày 20.11.2004. Phim đã thu về được 231,710,455 USD trên toàn thế giới, và trở thành bộ phim thành công nhất về mặt tài chính trong lịch sử điện ảnh Nhật. Sau đó, Howl’s moving castle được lồng tiếng thêm bản tiếng Anh do đạo diễn Peter Docter của hãng Pixa chịu trách nhiệm và được phân phối ra thị trường Bắc Mỹ bởi Walt Disney. Phim được chiếu hạn chế ở US và Canada bắt đầu từ ngày 10.07.2005 và phát hành toàn quốc ở Úc vào ngày 22.12, ở UK tháng 9 năm sau.

Bộ phim được đề cử ở hạng mục Phim hoạt hình xuất sắc nhất tại giải thưởng Hàn lâm năm 2006.

Nội dung:

Cô thợ làm mũ Sophie phải quản lý cửa hàng mũ do cha cô để lại. Mặc dù rất xinh đẹp nhưng Sophie lại luôn quá nghiêm nghị khó gần.

Một lần nọ, trên đường đến thăm tiệm bánh nơi cô em gái Lettie đang làm việc, Sophie tình cờ chạm trán với pháp sư bí ẩn Howl và được anh ta để mắt. Điều này đã khuấy động cơn giận của phù thủy Witch of the Waste (tạm dịch: Phù thủy Hoang mạc), người luôn săn lùng trái tim Howl. Đêm hôm đó, bà ta đến tiệm mũ và ếm lời nguyền lên Sophie, biến cô thành một bà lão già nua.

Vì lời nguyền ngăn không cho cô nói với bất kỳ ai về những điều đã xảy ra, Sophie quyết định rời khỏi nhà. Trên đường đi, cô kết bạn với một bù nhìn cũng bị trù ếm mà cô đặt tên là Turnip (tạm dịch: “Đầu củ cải”). Nhờ có bù nhìn này dẫn đường, Sophie đến được tòa lâu đài bay của Howl.

Trong quá trình tìm cách hóa giải lời nguyền, Sophie dần dần đem lòng yêu Howl. Từ đây, câu chuyện thực sự chỉ mới bắt đầu…

Diễn viên lồng tiếng:

  • Sophie lúc già do Chieko Baisho (bản tiếng Nhật) và Jean Simmons (bản tiếng Anh) lồng tiếng
  • Howl do Takuya Kimura (tiếng Nhật) và Christian Bale (tiếng Anh) lồng tiếng
  • Witch of the Waste (tạm dịch: “Phù thủy Hoang mạc”) do Akihiro Miwa (tiếng Nhật) và Lauren Bacall (tiếng Anh) lồng tiếng
  • Calcifer do Tatsuya Gashūin (tiếng Nhật) và Billy Crystal (tiếng Anh) lồng tiếng.
  • Sophie lúc trẻ do Chieko Baisho (tiếng Nhật) và Emily Mortimer (tiếng Anh) lồng tiếng
  • Markl do Ryunosuke Kamiki (tiếng Nhật) và Josh Hutcherson (tiếng Anh) lồng tiếng
  • Madame Suliman do Haruko Katō (tiếng Nhật) và Blythe Danner (tiếng Anh) lồng tiếng
  • Lettie do Yayoi Kazuki (tiếng Nhật) và Jena Malone (tiếng Anh) lồng tiếng
  • Honey do Mayuno Yasokawa (tiếng Nhật) và Mari Devon (tiếng Anh) lồng tiếng
  • Hoàng tử Justin/Turnip (tạm dịch: “Đầu củ hành”) do Yo Ōizumi (tiếng Nhật) và Crispin Freeman (tiếng Anh) lồng tiếng
  • Bộ trưởng bộ Quốc phòng do Akio Otsuka (tiếng Nhật) và Mark Silverman (tiếng Anh) lồng tiếng
  • Heen (chú chó của pháp sư Suliman) do Daijiro Harada (tiếng Nhật) lồng tiếng
  • Madge do Rio Kanno (tiếng Nhật) và Liliana Mumy (tiếng Anh) lồng tiếng
  • Đức vua do Mark Silverman (tiếng Anh) lồng tiếng
  • Kabuto do Tomoe Hanba (tiếng Nhật) lồng tiếng

Cùng với giọng lồng tiếng của các diễn viên: Carlos Alazraqui, Newell Alexander, Rosemary Alexander, Julia Barnett, Susan Blakeslee, Leslie Carrera, Mitch Carter, David Cowgill, Holly Dorff, Moosie Drier, Ike Eisenmann, Will Friedle, Bridget Hoffman, Richard Steven Horvitz, Sherry Hursey, Hope Levy, Christina MacGregor, Joel McCrary, Edie Mirman, Daran Norris, David Hayter, Peter Renaday, Kristen Rutherford, and Warren Sroka.

Sự khác biệt giữa phim và truyện:

Diana Wynne Jones đã gặp mặt với đại diện của hãng Ghibli nhưng không hề tham gia  vào việc sản xuất phim. Đạo diễn Miyazaki đến Anh vào mùa hè năm 2004 để cho bà xem riêng bộ phim đã hoàn thành. Và bà phát biểu rằng:

“Thật là khó tin. Không, tôi không hề thêm thắt bất kỳ ý tưởng nào vào phim cả. Tôi chỉ viết sách, chứ không phải viết nên bộ phim. Nó thật sự khác biệt so với sách – khá khác biệt, nhưng có lẽ nên như thế. Đây sẽ là một bộ phim đáng kinh ngạc.”

Như Jones đã lưu ý, bộ phim khá khác biệt so với nguyên bản tiểu thuyết của bà. Đa phần cốt truyện thì tương đồng, nhưng Howl’s moving castle lại mang theo hương vị riêng biệt quen thuộc của những phim do Miyazaki đạo diễn, như hình ảnh khinh khí cầu, cuộc giải cứu, tự giải quyết vấn đề của bản thân, những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, những chi tiết gợi nhớ đến thời đại của nữ hoàng Victoria và những nhân vật được nhân hóa dễ thương. Câu chuyện phần lớn vẫn tập trung vào nhân vật Sophie và cuộc phiêu lưu tìm cách hóa giải lời nguyền trở thành bà lão của cô, nhưng những cảnh hành động chính của phim lại là những khung cảnh chiến tranh, gợi nhớ đến cuộc chiến tranh Thế giới lần thứ nhất, với những cuộc dội bom từ những chiếc khinh khí cầu trông rất giống với những khinh khí cầu do đế chế Đức chế tạo, cùng với những chiến hạm thiết giáp khổng lồ quái dị, lấy ý tưởng từ cuộc chạy đua vũ trang trước khi chiến tranh Thế giới lần thứ nhất kết thúc. Bộ phim có bối cảnh là một quốc gia tưởng tượng với nhiều hình ảnh rất giống vùng Alsace trong chiến tranh Thế giới thứ nhất. Rất nhiều tòa nhà tại thị trấn trong phim được lấy ý tưởng từ những tòa nhà thật ở thi trấn Alsatian của Colmar, nơi đạo diễn Miyazaki thừa nhận là đã tạo nguồn cảm hứng cho ông thực hiện bộ phim.

Trái với tiểu thuyết phần lớn đề cập đến tính lăng nhăng của Howl và nỗ lực trốn tránh khỏi địa vị là một pháp sư thất bại và một hoàng tử, thì trong phim Howl là một người yêu hòa bình nên đã từ chối tiếp tay cho cuộc chiến tranh của quốc gia và chấp nhận đương đầu với hậu quả. Về mặt này, bộ phim thật sự bị ảnh hưởng sâu sa bởi quan điểm chính trị theo chủ nghĩa hòa bình của đạo diễn Miyazaki  — trong một cuộc phỏng vấn với tạp chí Newsweek, Miyazaki đã nói với phóng viên rằng Howl’s moving castle được dựng lên “giống y như USA bắt đầu cuộc chiến chống Iraq,” và sự phẫn nộ của ông trước cuộc chiến tranh Iraq đã “tác động sâu sắc” đến bộ phim.

Rất nhiều nhân vật trong sách đã được biến đổi trong phim. Cậu bé học nghề phù thủy, Michael Fisher, trong sách là một thiếu niên 15 tuổi biến thành cậu bé con Markl trong phim. Sophie chỉ có một em gái trong phim, còn trong sách là hai (mặc dù người chị gái kia được ám chỉ ở những cảnh đầu phim).  Phù thủy Witch of the Waste (tạm dịch: “Phù thủy Hoang mạc”) thay vì trẻ trung xinh đẹp lại là một quý bà to béo và sau đó trở thành một bà già. Trong sách, nhân vật này được xem là nhân vật phản diện độc ác và gây khiếp sợ cho các nhân vật khác, nhưng ở nửa sau của bộ phim, bà ta lại biến thành một cụ bà hiền lành và thậm chí còn đến sống ở tòa lâu đài của Howl. Calcifer, con quỷ lửa đáng sợ trong sách, lại được miêu tả là một ngọn lửa bé nhỏ dễ thương trong phim. Ngoài ra, trong sách pháp sư Suliman là một nhân vật nam và ở cùng phe với Howl, lại biến thành Quý bà Suliman và là người truy đuổi anh.  Rất nhiều nhân vật khác cũng được chuyển đổi khác với sách.

Bộ phim tập trung nhiều hơn vào lời nguyền mà Sophie phải gánh chịu, chiến tranh và mối quan hệ giữa cô với Howl. Khả năng pháp thuật của Sophie khá mơ hồ, chỉ rõ nét nhất là tình tiết cô có thể phá bỏ lời nguyền bất di dịch mà Calcifer bị ếm vào lò sưởi. Trong khi đó, Howl đôi lúc lại biến hình thành một con diều hâu khổng lồ hung bạo và không thể kiểm soát được bản thân.

Sountrack

Đĩa nhạc phim được phát hành vào ngày 19.11.2004 bởi công ty Tokuma. Nhà soạn nhạc Joe Hisaishi cũng chính là người sáng tác và chỉ huy dàn nhạc giao hưởng của buổi trình diễn Hòa âm giao hưởng Howl’s Moving Castle. Một đĩa ghi âm xuất bản vào ngày 21.01.2004 bao gồm mười bản nhạc được soạn lại từ  đĩa gốc ban đầu.

Phản hồi:

Howl’s Moving Castle nhận được nhiều phản hồi tích cực. Nhà phê bình Claudia Puig của tờ USA Today khen ngợi rằng bộ phim là sự pha trộn giữa “những cảm giác của trẻ thơ một cách đầy tuyệt vời bằng những tình tiết và cảm xúc thật tinh tế,” trong khi Richard Roeper gọi phim là  “một tác phẩm đầy tính sáng tạo đến điên cuồng”. Các nhà phê bình khác cũng miêu tả phim là một”tuyệt tác về phương diện thị giác”, “sống động và lộng lẫy huy hoàng”…

Nằm trong top 10
Howl’s moving castle xuất hiện trong rất nhiều danh sách 10 phim hay nhất năm 2005 của các nhà phê bình.

  • Đứng thứ 2 – Ella Taylor của Tuần báo LA
  • Đứng thứ 4 – Kenneth Turan của Thời báo Los Angeles Times[7]
  • Đứng thứ 5 – Tasha Robinson của tờ The Onion
  • Đứng thứ 6 – Lawrence Toppman của tờ The Charlotte Observer
  • Đứng thứ 6 – Jonathan Rosenbaum của tờ The Chicago Reader
  • Đứng thứ 8 – Michael Sragow của tờ The Baltimore Sun
  • Đứng thứ 8 – Michael Wilmington của tờ The Chicago Tribune
  • NA – Peter Rainer của tờ The Christian Science Monitor (xếp theo thứ tự bảng chữ cái)

Giải thưởng:

* Liên hoan phim Venice lần thứ 61 – Giải thưởng Osella cho thành tựu về mặt kỹ thuật
* Giải thưởng điện ảnh Mainichi năm 2004 – Phim điện ảnh Nhật hay nhất
* Liên hoan Japan Media Arts năm 2004 – Giải thưởng xuất sắc ở thể loại phim hoạt hình
* Tokyo International Anime Fair năm 2004 – Phim hoạt hình hay nhất của năm
* Giải Tokyo Anime năm 2005

  • Đạo diễn xuất sắc nhất – Hayao Miyazaki
  • Nữ diễn viên lồng tiếng xuất sắc nhất – Chieko Baisho
  • Âm nhạc xuất sắc nhất – Joe Hisaishi

* Liên hoan phim Maui năm 2005 – Giải thưởng do khán giả bình chọn
* Liên hoan phim Quốc tế Seattle năm 2005 – Bộ phim đứng đầu, Giải thưởng Golden Space Needle
* Giải thưởng Hàn lâm lần thứ 78 (Oscar lần thứ 78) – Đề cử ở hạng mục phim hoạt hình hay nhất

(tổng hợp thông tin từ wikipedia)

Dowload phim:
– Vietnamese Hardsub (MU và MF) tại Kimura Takuya’s Film (Blue Sail Fansubs).
– English Hardsub (MU) tại Anime_Downloads Livejournal hoặc SmapxMedia Livejournal (phải có account và join community).
– English Hardsub (Torrent) tại Thebiratebay (JDub+EDub) hoặc AsiaTorrents (JDub bản đẹp).

Read Full Post »


Phim hoạt hình do Kimura Takuya lồng tiếng sẽ được phát hành đặc biệt tại US

Ngày đưa tin: 07.10.2010
Nguồn: MomoEdgewood’s Mediawatch
Người dịch: trasuachieumua

Bộ phim hoạt hình do nam diễn viên Kimura Takuya (37 tuổi) lồng tiếng vai chính, “REDLINE”, sắp công chiếu và sẽ được phát hành tại cả Nhật lẫn US. Tin tức này được công bố ngày hôm qua (06.10) tại buổi họp báo của phim ở Tokyo, và được đăng trên trang CinemaCafe.net.

 

Theo thông tin từ phía công ty quảng bá cho bộ phim, “REDLINE” sẽ được chiếu tại các rạp ở San Francisco trong một tuần kể từ ngày 8 tháng 10, và sau đó sẽ chiếu hạn chế tại US vào khoảng đầu năm tới.

 

Hình ảnh nhân vật của Kimura Takuya trong phim

Nam diễn viên Kimura, xuất hiện tại buổi họp báo hôm qua, đã tỏ vẻ hết sức ngạc nhiên và hứng thú sau khi nghe tin tức nóng hổi trên.

“Đây là lần đầu tiên tôi nghe về việc này, nên ý nghĩ đầu tiên của tôi là ‘Hả?Thật sao?’ nhưng bây giờ thì tôi thật sự rất vui,” anh nói.

Bộ phim kể lại câu chuyện của JP (Kimura lồng tiếng), một người đàn ông muốn thắng trái tim của một tay đua nữ bằng cách tham gia một cuộc đua xe liều mạng “không có luật đua” được tổ chức năm năm một lần. Là thành phẩm của công ty MADHOUSE, đây là bộ phim hoạt hình hoàn toàn vẽ bằng tay, mất hết bảy năm để hoàn thành và tốn hết 100.000 trang vẽ.

“Những hình ảnh theo phong cách nghệ thuật đại chúng sẽ không dừng lại một giây nào, liên tục chuyển động và mô tả cảm xúc của từng nhân vật một cách chân thật nhất. Trong thời đại mà kỹ thuật đồ họa đang chiếm ưu thế như hiện nay, tôi nghĩ với bộ phim này, người xem sẽ được chìm đắm trong một thế giới của những hình ảnh được vẽ bằng tay đầy mới lạ,” Kimura Takuya phát biểu.

Anh cũng hết lời ca ngợi nữ diễn viên lồng tiếng cho nhân vật nữ chính của phim.

“Giọng của Aoi Yu thật sự rất quyến rũ. Nhân vật Sonoshii của cô thật đáng kinh ngạc. Tôi bị cuốn hút bởi sự chăm chỉ nhiệt tình của Asano-san và Aoi-san để có thể tạo ra một nhân vật JP thực sự.”

Đạo diễn của “REDLINE” nói rằng Kimura đã mang tới một luồng gió đầy mới mẻ cho nhân vật của anh .

“Trong phim, JP là một người hết sức dễ gần, nhưng tôi lo ngại rằng có thể chính điều này sẽ khiến anh ấy trở thành một người yếu đuối. Nhưng với giọng của Kimura san, nhân vật trở nên thật nam tính, mạnh mẽ, gợi cảm và cũng rất thân thiện. Điều này làm cho tôi bất ngờ kinh khủng,” nam diễn viên Asano Tadanobu phát biểu.

“REDLINE” sẽ được công chiếu khắp Nhật bản từ ngày 9 tháng 10 sắp tới.

 

Video buổi họp báo của phim


Read Full Post »


Good Luck!!


Tựa đề (tiếng Nhật): グッドラック!!
Tựa đề (tiếng Anh): Good Luck!! (tạm dịch: “Chúc may mắn!!”)
Thể loại: Nhân sinh, Lãng mạn
Thời lượng: 10 tập
Rating trung bình: 30.41 %
Kênh phát sóng: TBS
Biên kịch: Inoue Yumiko
Nhà sản xuất: Ueda Hiroki, Setoguchi Katsuaki
Đạo diễn: Doi Nobuhiro, Fukuosawa Katuo, Hirano Shunichi, Hirakawa Yuichiro
Thời điểm phát sóng: từ 19.01.2003 tới 23.03.2003
Thời gian phát sóng: 21 giờ Chủ Nhật hàng tuần
Chỉ đạo âm nhạc: Sato Naoki
Nhạc chủ đề: Ride on Time do Yamashita Tatsuro trình bày

Download OST tại đây ^^v

Good Luck!! là phim truyền hình Nhật được thực hiện năm 2003 với hai diễn viên Kimura Takuya và Shibasaki Kou đóng vai chính. Chuyện phim xoay quanh phi công phụ lái Shinkai Hajime và quá trình học tập để trở thành phi công trưởng của anh. Phim được pha trộn giữa các yếu tố lãng mạn và hài hước, đồng thời nhấn mạnh sự gian khổ của phi công và phi hành đoàn, những người nắm giữ mạng sống của hàng trăm hành khách.

Good Luck!! đứng đầu trong danh sách những phim truyền hình Nhật có rating cao nhất năm 2003 với rating trung bình 30,41%. Tập phim đầu tiên phát sóng vào ngày 19 tháng 1 năm 2001 đạt rating 31.6%, rating mở đầu cao thứ ba trong kỷ lục rating, đứng sau hai phim Beautiful Life và HERO, cũng do nam diễn viên Kimura Takuya đóng vai chính.

Nam diễn viên ba lê nổi tiếng thế giới Kumakawa Tetsuya xuất hiện với tư cách khách mời và đóng vai chính anh làm hành khách trong tập 5.

Nội dung:

Ấp ủ ước mơ được bay cao trên bầu trời, phi công phụ lái Hajime Shinkai luôn cố gắng làm việc và học hỏi để trở thành một phi công trưởng. Tuy nhiên, do một số tai nạn nhỏ, anh làm mất cảm tình của Koda, một phi công tài giỏi trở thành trưởng ban nhân sự sau một tai nạn máy bay trong quá khứ.
Thêm vào đó, Hajime lại bắt đầu mối quan hệ với cô thợ máy bướng bỉnh và thẳng thắn Ayumi mà không biết rằng cha mẹ cô qua đời vì tai nạn máy bay có liên quan đến phi công trưởng Koda.
Một bộ phim đầy ý nghĩa về tình yêu, giấc mơ và niềm đam mê.

Diễn viên và vai diễn:

  • Kimura Takuya trong vai Shinkai Hajime
  • Tsutsumi Shinichi trong vai Koda Kazuki
  • Shibasaki Kou trong vai Ogawa Ayumi
  • Uchiyama Rina trong vai Fukaura Urara
  • Kaname Jun trong vai Abe Takayuki
  • Danta Yasunori trong vai Ota Kenzaburo
  • Kuroki Hitomi trong vai Togashi Noriko
  • Takenaka Naoto trong vai Naito Jane
  • Ikariya Chosuke trong vai Shinkai Ryoji
  • Nakao Akiyoshi trong vai Shinkai Makoto
  • Nishiyama Mayuko
  • Yoon Son Ha
  • Azumi Shinichiro
  • Ichikawa Miwako
  • Oka Ayumi

Thông tin từng tập:

  • Tập 01: 31.6%
  • Tập 02: 27.5%
  • Tập 03: 28.6%
  • Tập 04: 27.6%
  • Tập 05: 30.9%
  • Tập 06: 28.2%
  • Tập 07: 28.9%
  • Tập 08: 29.7%
  • Tập 09: 33.5%
  • Tập 10: 37.6%

Xem thêm review và thông tin khác về phim: (lưu ý spoiler nếu chưa xem phim)
The Little Dorama Girl (tiếng Anh)
Koala review (tiếng Anh)

Giải thưởng:

* Television Drama Academy Awards lần thứ 36

  • Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất – Tsutsumi Shinichi
  • Mở đầu xuất sắc nhất

* Nikkan Sports Drama Grand Prix lần thứ 06

  • Phim hay nhất
  • Nam diễn viên chính xuất sắc nhất – Kimura Takuya

(tổng hợp thông tin từ wiki d-addict và wikipedia)

Download phim:
– MU (English Hardsub) tại JDramas Livejournal (phải có account và join community) hoặc MU và Rapidshare tại JDrama Zone.
– Torrent (English Hardsub) tại D-addict.
– MU & MF (Vietnamese Hardsub) tại JPN (phải có account) hoặc Kimura Takuya’s Films ^^V.

Read Full Post »


Nhạc chủ đề cho “SPACE BATTLESHIP Yamato” do Steven Tyler sáng tác và trình bày đã ra mắt!

Tin đưa ngày: 01.10.2010
Nguồn:
aramatheydidnt @ Livejournal
Người dịch:
trasuachieumua@ DAN

Trước đây, đã có tin rằng ca sĩ Steven Tyler của nhóm Aerosmith sẽ sáng tác và hát một bài nhạc làm nhạc chủ đề cho phim điện ảnh sắp công chiếu “SPACE BATTLESHIP Yamato” (tạm dịch: “Chiến hạm không gian Yamato”), bài hát này có tựa đề “LOVE LIVES”. 

(Vào ngày 16 tháng 9 trang web Tokyograph đăng dịch một bài báo tiếng Nhật với thông tin rằng ca sĩ Steven Tyler của ban nhạc Aerosmith nổi tiếng đã viết một bài hát cho “SPACE BATTLESHIP Yamato” dựa trên kịch bản được dịch sang tiếng Anh và một số đoạn phim. Bài hát này cũng được chính Steven biểu diễn và sẽ ra mắt vào ngày 24 tháng 11, một tuần trước khi phim công chiếu. Đây sẽ là dự án solo đầu tiên của Steven Tyler – Theo wikipedia)

Cuối cùng bài hát đã được ra mắt trên chương trình radio của nam diễn viên Kimura Takuya “Kimura Takuya no WHAT’S UP SMAP!” (đài TOKYO FM) vào ngày 1 tháng 10 vừa qua.

Vì Kimura là một người hâm mộ Aerosmith, nên anh thường dùng xuyên những bài hát của Aerosmith trên chương trình radio riêng của mình. Tuy nhiên, do “LOVE LIVES” lại là bài hát chủ đề cho bộ phim điện ảnh sắp tới của anh nên Kimura hết sức vui mừng nói rằng “Khi nghe bài hát này lần đầu tiên, tôi đã cảm thấy rất phấn khích từ đầu đến cuối!”

“LOVE LIVES” sẽ phát hành vào ngày 24 tháng 11, và ngày công chiếu của “SPACE BATTLESHIP Yamato” (“Chiến hạm không gian Yamato”) là vào ngày 1 tháng 12.

Trang web chính thức của phim: Click

Bạn có thể nghe thử bản “LOVE LIVES” dưới đây.

 

Trailer phim phụ đề tiếng Anh + “LOVE LIVES”


 

Xem thông tin phim tại đây.

 

 

Read Full Post »