Feeds:
Posts
Comments

Posts Tagged ‘Nikkan Sports Drama Grand Prix’


Engine

Tựa đề (tiếng Nhật): エンジン
Tựa đề (tiếng Anh): Engine (tạm dịch: “Động cơ”)
Thể loại: Lãng mạn, Nhân sinh, Hài hước
Thời lượng: 11 tập
Rating trung bình: 22.42 %
Kênh phát sóng: Fuji TV
Biên kịch: Inoue Yumiko
Nhà sản xuất: Makino Tadashi, Iwata Yuji
Đạo diễn: Nishitani Hiroshi, Hirano Shin
Âm nhạc: Kanno Yugo
Thời điểm phát sóng: từ 18.04.2005 đến 27.06.2005
Thời gian phát sóng: 21 giờ thứ Hai hàng tuần
Nhạc chủ đề: I Can See Clearly Now do Jimmy Cliff trình bày
Nhạc nền:
Angel do Aerosmith trình bày

Nội dung:

Jiro Kanzaki là một tay đua F3 nổi tiếng với khả năng nhạy bén và những kỹ thuật đua có tốc độ đáng kinh ngạc. Anh là người có thể liều mạng sống của mình và không biết sợ hãi trước những mức tốc độ mà kể cả những tay đua hàng đầu cũng không dám thử. Một rắc rối bất ngờ xảy ra khiến anh phải rời khỏi đội đua tại Ý và quay về Nhật Bản. Cho tới khi tìm được một đội đua khác, Jiro quyết định sẽ sống với cha và chị anh.

Nhưng anh không ngờ, đang chờ đợi anh tại ngôi nhà cũ lại là người cha khó tính, người chị gái hay càu nhàu, 12 đứa trẻ tại nhà chăm sóc trẻ cơ nhỡ do cha anh lập ra, một thầy giáo khó chịu và một cô giáo trẻ cứng đầu lúc nào cũng mơ mộng.

Sự quay về của Jiro đã mang theo hơi thở tươi mới ảnh hưởng tới tất cả mọi người quanh anh. Tuy nhiên, đồng thời chính anh cũng đang bị họ làm thay đổi cách sống và suy nghĩ.

Diễn viên và vai diễn:

  • Kimura Takuya trong vai Kanzaki Jiro
  • Koyuki trong vai Mizukoshi Tomomi
  • Sakai Masato trong vai Torii Motoichiro
  • Matsushita Yuki trong vai Kanzaki Chihiro
  • Harada Yoshio trong vai Kanzaki Takeshi
  • Takashima Reiko as Ushikubo Eiko
  • Izumiya Shigeru trong vai Ichinose Chinsaku
  • Okamoto Aya trong vai Suenaga Tamaki
  • Kadono Takuzo trong vai Haruyama Mario
  • Aoki Shinsuke trong vai Sugawara Hiroto
  • Ishigaki Yuma trong vai as Ibuki Tetsuya
  • Kokusho Sayuri (mẹ của Harumi)
  • Shimada Kyusaku (cha của Daisuke)
  • Asaka Mayumi (mẹ của Daisuke)
  • Seto Yoichiro (khách mời)
  • Miura Mayu (tập 10)
  • Miyata Daizo (tập 11)

Các bạn nhỏ ở nhà Kaze no Oka

  • Ueno Juri trong vai Hoshino Misae
  • Toda Erika trong vai Hida Harumi
  • Kaho trong vai Ninomiya Yukie
  • Ishida Hoshi trong vai Shioya Daisuke
  • Ohira Natsumi trong vai Taguchi Nao
  • Arioka Daiki trong vai Sonobe Toru
  • Nakajima Yuto trong vai Kusama Shuhei
  • Kosugi Moichiro trong vai Hirayama Morio
  • Sato Miku trong vai Sonobe Aoi
  • Hirota Ryohei trong vai Tone Akira
  • Komuro Yuta trong vai Kanemura Shunta
  • Oka Mayu trong vai Komori Nanae


Giải thưởng:

* Television Drama Academy Awards lần thứ 45:

  • Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất: Koyuki

* Nikkan Sports Drama Grand Prix lần thứ 9:

  • Phim hay nhất

Tên các tập và rating:

  • Tập 01: Đứa trẻ thứ 13 (25.3%)
  • Tập 02: Bắt đầu từ con số 0 (22.5%)
  • Tập 03: Đánh cược với tương lai (19.6%)
  • Tập 04: Lời thú nhận bé nhỏ (23.1%)
  • Tập 05: Điều bí mật của anh em mình (22.3%)
  • Tập 06: Cô dâu 17 tuổi (21.5%)
  • Tập 07: Nhà phải đóng cửa! (22.2%)
  • Tập 08: Tạm biệt, Jiro (21.5%)
  • Tập 09: Chìm hay bơi tiếp (21.8%)
  • Tập 10: Vòng đua cuối cùng (22.5%)
  • Tập 11: Tiến về đích (24.3%)

(tổng hợp thông tin từ wiki d-addict)

Download phim:
– MU & MF (Vietnamese Hardsub) tại Juri Zone Fansubs .
– MU (English Softsub) tại JDramas Livejournal (phải có account và join community) hoặc MU & Rapishare (English Hardsub) tại Jdrama Zone.
– Torrent (English Softsub) tại D-addict (Raw – Softsub).

Read Full Post »


HERO


Tưạ đề (tiếng Anh): Hero (tạm dịch: “Người hùng”)
Thể loại: Pháp luật, Nhân sinh, Hài hước
Thời lượng: 11 tập (Link đến SP – Movie)
Rating trung bình: 34.03 %
Kênh phát sóng: Fuji TV
Biên kịch: Fukuda Yasushi, Ootake Ken, Hata Takehiko, Tanabe Mitsuru
Nhà sản xuất: Ishihara Takashi, Wada Ko
Đạo diễn: Sawada Kensaku, Suzuki Masayuki, Hirano Shin, Kamon Ikuo
Thời điểm phát sóng: từ 08.01.2001 tới 19.03.2001
Thời gian phát sóng: 21 giờ thứ Hai hàng tuần
Chỉ đạo âm nhạc: Hattori Takayuki
Nhạc chủ đề: “Can You Keep a Secret?” do Utada Hikaru trình bày

HERO là phim truyền hình được phát sóng trên kênh Fuji TV của Nhật vào năm 2001. Đến năm 2006, một tập đặc biệt dài hai giờ của phim được phát sóng tiếp.

HERO giữ kỷ lục rating trung bình cao nhất trong suốt 25 năm qua tại Nhật (34.3%). Với thành công vang dội này, một bộ phim điện ảnh cùng tên với phim truyền hình được sản xuất vào năm 2007. Phim đứng thứ ba trong bảng xếp hạng những phim điện ảnh ăn khách nhất trong năm.

Bài nhạc chủ đề của phim, “Can you keep a secret?” (tạm dịch: “Em có thể giữ điều bí mật này không?”), được trình bày bởi siêu sao nhạc pop Utada Hikaru. Utada cũng xuất hiện với tư cách khách mời – và là lần đầu tiên cô tham gia diễn xuất – trong tập 8. Cô đóng vai nữ hầu bàn và chỉ xuất hiện có đúng 14 giây, nhờ cảnh này mà bộ phim đạt được rating cao chót vót trong số các phim truyền hình (36.8%). Khi được phỏng vấn là có muốn tiếp tục nghiệp diễn xuất bằng một vai lớn hơn không, Utada trả lời rằng đó không phải là con đường mà cô muốn đi.

Nội dung:

Kuryu Kohei từng có tiền án khi còn là một cậu thiếu niên. Anh phải nghỉ học rồi sau đó học lại và lấy được bằng bổ túc trung học. Sau khi thi đậu kỳ thi luật, Kuryu trở thành một công tố viên. Không phải là một công tố viên điển hình hay thấy, mà nhìn thoáng qua bộ dạng bên ngoài, trông anh giống như một tay đầu đường xó chợ, tinh ranh và nhanh nhẹn.

Amamiya Maiko là một nữ phụ tá công tố viên rất nhạy bén, đang nhắm đến việc trở thành một công tố viên. Cô làm việc rất nghiêm túc và luôn cố gắng hết sức mình để được cấp trên chú ý.

Sau khi nổi danh do giải quyết xuất sắc nhiều vụ án, Kuryu được chuyển đến văn phòng công tố chi nhánh nơi Amamiya đang làm việc. Mặc dù ban đầu mọi người trong phòng công tố không hiểu nổi cách làm việc của Kuryu nhưng cuối cùng họ bị thuyết phục bởi lòng nhiệt tình và sự thẳng thắn của anh. Đồng thời, mối quan hệ giữa Kuryu và Amemiya bắt đầu trở nên thân thiết.
Nhưng không may, do thái độ làm việc quá bướng bỉnh và bộc trực, Kuryu lại bị thiên chuyển một lần nữa.

Diễn viên và vai diễn:

  • Kimura Takuya trong vai Kuryu Kohei
  • Matsu Takako trong vai Amamiya Maiko
  • Otsuka Nene trong vai Nakamura Misuzu
  • Abe Hiroshi trong vai Shibayama Mitsugu
  • Katsumura Masanobu trong vai Egami Tatsuo
  • Kohinata Fumiyo trong vai Suetsugu Takayuki
  • Yashima Norito trong vai Endo Kenji
  • Kadono Takuzo trong vai Ushimaru Yutaka
  • Kodama Kiyoshi trong vai Nabeshima Toshimitsu
  • Tanaka Yoji trong vai chủ quán bar
  • Okayama Hajime trong vai cảnh sát
  • Masana Bokuzo

Diễn viên khách mời
* Tập 01:

  • Shimizu Shogo
  • Sakai Toshiya

* Tập 02:

  • Kouyama Shigeru
  • Oshiba Kunihiko
  • Nakagoshi Noriko
  • Hayami Akira

* Tập 03:

  • Moriguchi Yoko
  • Miyasako Hiroyuki

*Tập 04:

  • Ukaji Takashi
  • Kitayama Masayasu
  • Kajihara Zen
  • Morishita Ryoko

*Tập 05:

  • Isoyama Sayaka
  • Sakurai Sachiko
  • Obara Masato

* Tập 06:

  • Masu Takeshi
  • Murai Katsuyuki

* Tập 07:

  • Terada Minori
  • Ishimaru Kenjiro
  • Matsunaga Reiko
  • Kaneda Akio
  • Miyata Sanae
  • Toji Takao
  • Sato Ryuta

* Tập 08:

  • Iijima Naoko
  • Utada Hikaru trong vai hầu bàn
  • Tayama Ryosei
  • Kinouchi Akiko

* Tập 09:

  • Takahashi Katsumi
  • Aijima Kazuyuki
  • Ryo

* Tập 10:

  • Takahashi Issei
  • Hada Michiko
  • Umezawa Tomio
  • Anan Kenji

*Tập 11:

  • Shirai Akira
  • Konno Masato
  • Asano Kazuyuki
  • Sasai Eisuke
  • Ogi Shigemitsu
  • Toda Keiko
  • Miura Tomokazu

Tên và rating từng tập:

  • Tập 01: Cuộc chạm trán từ địa ngục (33.4%)
  • Tập 02: Bây giờ thì cả hai cùng đi (30.8%)
  • Tập 03: Tội ác mạo danh tình yêu (30.8%)
  • Tập 04: Điều mà cậu ta đã dạy tôi (30.7%)
  • Tập 05: Một đêm cô đơn bên nhau (34.9%)
  • Tập 06: Thứ quý giá nhất của cô (36.1%)
  • Tập 07: Thật tốt khi được gặp mọi người (34.5%)
  • Tập 08: Người phụ nữ biết được quá khứ của anh (36.8%)
  • Tập 09: Lúc nào tôi cũng ở cạnh em (34.4%)
  • Tập 10: Dấu hiệu chia xa (35.1%)
  • Tập 11: Vụ án cuối cùng (36.8%)


Giải thưởng:

* Television Drama Academy Awards lần thứ 28:

  • Phim hay nhất
  • Nam diễn viên chính xuất sắc nhất – Kimura Takuya
  • Nhạc chủ đề hay nhất – Utada Hikaru với Can You Keep A Secret?
  • Đạo diễn xuất sắc nhất – Suzuki Masayuki
  • Phân vai xuất sắc nhất


* Nikkan Sports Drama Grand Prix lần thứ 04:

  • Phim hay nhất
  • Nam diễn viên chính xuất sắc nhất – Kimura Takuya

(tổng hợp thông tin từ wiki d-addict)

Download phim:

– MU (English HardsubEnglish Softsub) tại JDramas Livejournal (phải có account và join community) hoặc MU và Rapidshare (English Hardsub) tại JDrama Zone.
– MU – MF (Vietnamese Hardsub) tại JPN (phải đăng ký account để thấy link).
– Torrent (English Softsub) tại D-addict (RawSub).

Read Full Post »


Good Luck!!


Tựa đề (tiếng Nhật): グッドラック!!
Tựa đề (tiếng Anh): Good Luck!! (tạm dịch: “Chúc may mắn!!”)
Thể loại: Nhân sinh, Lãng mạn
Thời lượng: 10 tập
Rating trung bình: 30.41 %
Kênh phát sóng: TBS
Biên kịch: Inoue Yumiko
Nhà sản xuất: Ueda Hiroki, Setoguchi Katsuaki
Đạo diễn: Doi Nobuhiro, Fukuosawa Katuo, Hirano Shunichi, Hirakawa Yuichiro
Thời điểm phát sóng: từ 19.01.2003 tới 23.03.2003
Thời gian phát sóng: 21 giờ Chủ Nhật hàng tuần
Chỉ đạo âm nhạc: Sato Naoki
Nhạc chủ đề: Ride on Time do Yamashita Tatsuro trình bày

Download OST tại đây ^^v

Good Luck!! là phim truyền hình Nhật được thực hiện năm 2003 với hai diễn viên Kimura Takuya và Shibasaki Kou đóng vai chính. Chuyện phim xoay quanh phi công phụ lái Shinkai Hajime và quá trình học tập để trở thành phi công trưởng của anh. Phim được pha trộn giữa các yếu tố lãng mạn và hài hước, đồng thời nhấn mạnh sự gian khổ của phi công và phi hành đoàn, những người nắm giữ mạng sống của hàng trăm hành khách.

Good Luck!! đứng đầu trong danh sách những phim truyền hình Nhật có rating cao nhất năm 2003 với rating trung bình 30,41%. Tập phim đầu tiên phát sóng vào ngày 19 tháng 1 năm 2001 đạt rating 31.6%, rating mở đầu cao thứ ba trong kỷ lục rating, đứng sau hai phim Beautiful Life và HERO, cũng do nam diễn viên Kimura Takuya đóng vai chính.

Nam diễn viên ba lê nổi tiếng thế giới Kumakawa Tetsuya xuất hiện với tư cách khách mời và đóng vai chính anh làm hành khách trong tập 5.

Nội dung:

Ấp ủ ước mơ được bay cao trên bầu trời, phi công phụ lái Hajime Shinkai luôn cố gắng làm việc và học hỏi để trở thành một phi công trưởng. Tuy nhiên, do một số tai nạn nhỏ, anh làm mất cảm tình của Koda, một phi công tài giỏi trở thành trưởng ban nhân sự sau một tai nạn máy bay trong quá khứ.
Thêm vào đó, Hajime lại bắt đầu mối quan hệ với cô thợ máy bướng bỉnh và thẳng thắn Ayumi mà không biết rằng cha mẹ cô qua đời vì tai nạn máy bay có liên quan đến phi công trưởng Koda.
Một bộ phim đầy ý nghĩa về tình yêu, giấc mơ và niềm đam mê.

Diễn viên và vai diễn:

  • Kimura Takuya trong vai Shinkai Hajime
  • Tsutsumi Shinichi trong vai Koda Kazuki
  • Shibasaki Kou trong vai Ogawa Ayumi
  • Uchiyama Rina trong vai Fukaura Urara
  • Kaname Jun trong vai Abe Takayuki
  • Danta Yasunori trong vai Ota Kenzaburo
  • Kuroki Hitomi trong vai Togashi Noriko
  • Takenaka Naoto trong vai Naito Jane
  • Ikariya Chosuke trong vai Shinkai Ryoji
  • Nakao Akiyoshi trong vai Shinkai Makoto
  • Nishiyama Mayuko
  • Yoon Son Ha
  • Azumi Shinichiro
  • Ichikawa Miwako
  • Oka Ayumi

Thông tin từng tập:

  • Tập 01: 31.6%
  • Tập 02: 27.5%
  • Tập 03: 28.6%
  • Tập 04: 27.6%
  • Tập 05: 30.9%
  • Tập 06: 28.2%
  • Tập 07: 28.9%
  • Tập 08: 29.7%
  • Tập 09: 33.5%
  • Tập 10: 37.6%

Xem thêm review và thông tin khác về phim: (lưu ý spoiler nếu chưa xem phim)
The Little Dorama Girl (tiếng Anh)
Koala review (tiếng Anh)

Giải thưởng:

* Television Drama Academy Awards lần thứ 36

  • Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất – Tsutsumi Shinichi
  • Mở đầu xuất sắc nhất

* Nikkan Sports Drama Grand Prix lần thứ 06

  • Phim hay nhất
  • Nam diễn viên chính xuất sắc nhất – Kimura Takuya

(tổng hợp thông tin từ wiki d-addict và wikipedia)

Download phim:
– MU (English Hardsub) tại JDramas Livejournal (phải có account và join community) hoặc MU và Rapidshare tại JDrama Zone.
– Torrent (English Hardsub) tại D-addict.
– MU & MF (Vietnamese Hardsub) tại JPN (phải có account) hoặc Kimura Takuya’s Films ^^V.

Read Full Post »


Beautiful life

Tựa đề: ビューティフルライフ
Tựa đề (tiếng Anh): Beautiful Life (tạm dịch: “Cuộc sống tươi đẹp”)
Thể loại: Lãng mạn, Nhân sinh
Thời lượng: 11 tập
Rating trung bình: 31.86 %
Kênh phát sóng: TBS
Biên kịch: Kitagawa Eriko
Nhà sản xuất: Shono Jiro, Ueda Hiroki
Đạo diễn: Shono Jiro, Doi Nobuhiro
Thời điểm phát sóng: từ 16.01.2000 đến 26.03.2000
Thời gian phát sóng: 21:00 giờ tối Chủ Nhật hàng tuần
Chỉ đạo âm nhạc: Mizoguchi Hajime
Nhạc chủ đề: Konya Tsuki no Mieru oka ni do B’z trình bày

Download OST tại đây ^^v

Beautiful Life là một trong những thành công lớn, không những nắm giữ kỷ lục rating cao nhất trong lịch sử truyền hình Nhật suốt 30 năm qua (41.3%) mà còn là bộ phim đạt được nhiều giải thưởng nhất tại các hạng mục của Television Drama Academy Awards.

Nội dung:

Kyoko, một cô gái phải ngồi xe lăn nhưng luôn sống rất lạc quan và Shuji, một nhà tạo mẫu tóc nổi tiếng, vướng vào định mệnh của nhau sau một tai nạn nhỏ trên đường.

Mặc dù lần đầu gặp mặt cả hai đều không gây ấn tượng tốt nhưng sau đó họ lại yêu nhau.
Shuji bị thu hút bởi lòng dũng cảm và sự nhiệt tình của Kyoko, còn với Kyoko, anh là người có thể bỏ qua căn bệnh khuyết tật để thấu hiểu trái tim cô.

Tuy nhiên, sự bảo vệ và che chở quá mức của người anh trai và bệnh tình ngày càng trầm trọng của Kyoko bắt đầu thử thách giới hạn tình yêu của họ cũng như đe dọa sẽ kết thúc cuộc sống tươi đẹp mà cả hai mong ước.


Diễn viên và vai diễn:

  • Kimura Takuya trong vai Okishima Shuji
  • Tokiwa Takako trong vai Machida Kyoko
  • Watabe Atsuro trong vai Machida Masao
  • Mizuno Miki trong vai Tamura Sachie
  • Ikeuchi Hiroyuki trong vai Okabe Takumi
  • Hara Chiaki as trong vai Ozawa Mayumi
  • Nishikawa Takanori trong vai Kawamura Satoru
  • Matoba Koji trong vai Miyama Kouzou
  • Moro Morooka trong vai Tsuchiya
  • Koyuki trong vai Nakajima Satsuki
  • Omori Akemi trong vai Machida Kuniko
  • Kawarazaki Kenzo trong vai Machida Yoshio

Rating từng tập:

  • Tập 01: 31.5%
  • Tập 02: 28.4%
  • Tập 03: 28.6%
  • Tập 04: 30.6%
  • Tập 05: 31.6%
  • Tập 06: 31.0%
  • Tập 07: 32.1%
  • Tập 08: 29.7%
  • Tập 09: 32.5%
  • Tập 10: 32.9%
  • Tập 11: 41.3%

Giải thưởng:

* Television Drama Academy Awards lần thứ 24

  • Phim hay nhất
  • Nam diễn viên chính xuất sắc nhất: Kimura Takuya
  • Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất: Tokiwa Takako
  • Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất: Watabe Atsuro
  • Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất: Mizuno Miki
  • Diễn viên mới xuất sắc nhất: Nishikawa Takanori
  • Kịch bản xuất sắc nhất: Kitagawa Eriko
  • Đạo diễn xuất sắc nhất: Shono Jiro
  • Nhạc chủ đề xuất sắc nhất
  • Phân vai xuất sắc nhất
  • Mở đầu xuất sắc nhất

* Nikkan Sports Drama Grand Prix lần thứ 03

  • Phim hay nhất
  • Nam diễn viên xuất sắc nhất – Kimura Takuya
  • Nữ diễn viên xuất sắc nhất – Tokiwa Takako
  • Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất – Mizuno Miki

(tổng hợp thông tin từ wiki d-addict và wikipedia)

Download phim:

– MU và MF (Vietnamese Hardsub) tại JPN (phải đăng ký account).
– MU (English Hardsub) tại JDramas Livejournal (phải có account và join community) hoặc JDrama Zone.
– Torrent (English Hardsub) tạiD-addict.

Read Full Post »


 

Love generation

 

Tựa đề: ラブジェネレーション
Tựa đề (tiếng Anh):
Love Generation (tạm dịch: “Thế hệ tình yêu”)
Thể loại: Lãng mạn
Thời lượng: 11 tập
Biên kịch: Asano Taeko, Ozaki Masaya
Nhà sản xuất: Koiwai Hiroyoshi
Đạo diễn: Nagayama Kozo, Kimura Tatsuaki, Ninomiya Hiroyuki
Âm nhạc: CAGNET
Rating trung bình: 30.70%
Kênh phát sóng: Fuji TV
Thời điểm phát sóng: từ 13.10.1997 đến 22.12.1997
Thời gian phát sóng: 22:00 giờ thứ Hai hàng tuần
Nhạc chủ đề: Shiawase na Ketsumatsu do Ohtaki Eiichi trình bày

Download OST tại đây ^^v

Love Generation phát sóng lần đầu tiên tại Nhật vào ngày 13 tháng 10 năm 1997 trên kênh Fuji TV. Bộ phim đạt được rating trung bình rất cao: 30.8% và có phần âm nhạc do ban nhạc Cagnet trình bày (ban nhạc này cũng trình bày nhạc phim Long vacation).

Nội dung:
Katagiri Teppei là một nhân viên đầy hứa hẹn của phòng Thiết kế nhưng do thái độ làm việc mà anh bị chuyển đến phòng Kinh doanh. Teppei phải học cách thích nghi với môi trường làm việc mới, thậm chí là phải cắt đi mái tóc dài nghệ sĩ để có một hình ảnh gọn gàng và thích hợp.

Uesugi Riko là đồng nghiệp đồng thời là người lúc nào cũng giúp đỡ Teppei. Anh gặp Riko lần đầu tiên trên đường và định tán tỉnh cô nhưng bị cô lừa ngược lại. Ban đầu, Riko không có cảm tình với Teppei, nhưng sau đó dần dần cô bắt đầu yêu anh. Tuy nhiên, Teppei lại luôn hướng tình cảm về phía người bạn gái cũ, Mizuhara Sanae, hiện tại cô là bạn gái của anh trai anh.

Riko lúc nào cũng ở cạnh bên và an ủi Teppei, cuối cùng anh cũng yêu cô.
Vậy mà ngay khi Teppei và Riko bắt đầu hẹn hò thì Sanae phát hiện ra, cô vẫn còn thích Teppei…

Một số biểu tượng trong phim:

* Quả táo thủy tinh:

Căn hộ của Teppei có rất nhiều đồ vật kỳ lạ như một bức tượng vũ nữ người Thái, một cái tủ lạnh 30 năm tuổi hiện lúc đó không còn được sản xuất và một quả táo thủy tinh.

Ý nghĩa được ẩn dụ của quả táo là trên đời chỉ có duy nhất một tình yêu thật sự như tình yêu giữa Adam và Eve. Thủy tinh mỏng manh dễ vỡ và khi nhìn vào bên trong nó, chúng ta sẽ thấy mọi thứ lộn ngược. Những cảnh nhìn đảo chiều này xuất hiện hết 10 trong 11 tập phim. Tuy nhiên, ở tập cuối cùng, mọi thứ không còn bị lộn ngược nữa và quả táo thủy tinh biến thành một quả táo thật.

Hình ảnh quả táo cũng xuất hiện trên bìa đĩa nhạc phim.

* True love never runs smooth (tạm dịch: “Tình yêu thật sự phải trải qua thử thách”)

Bức ảnh quảng cáo xuất hiện khắp nơi trong phim hết lần này đến lần khác. Trong ảnh là hình của nữ diễn viên Ryo (Miyada Yumiko) (cô từng đóng Long vacation cùng Kimura Takuya và Matsu Takako).

Bức ảnh thể hiện một người mẫu đang cầm trái táo thủy tinh, và kế bên là câu khẩu hiệu “True love never runs smooth” (dựa trên một câu trích nổi tiếng trong vở kịch “Giấc mộng đêm hè” của William Shakespeare) tượng trưng cho mối quan hệ giữa Riko và Teppei, luôn luôn cãi cọ xung đột ngay khi họ vừa gặp nhau đến lúc vướng vào mối tình tay ba rối rắm. Bức ảnh quảng cáo này được dán ở khắp nơi, từ công viên đến mặt ngoài tủ lạnh tại nhà Teppei, và “True love never runs smooth” cũng là câu khẩu hiệu không chính thức của phim.

Diễn viên và vai diễn:

  • Kimura Takuya trong vai Katagiri Teppei
  • Matsu Takako trong vai Uesugi Riko
  • Fujiwara Norika trong vai Takagi Erika
  • Uchino Masaaki trong vai Katagiri Soichiro
  • Junna Risa trong vai Mizuhara Sanae
  • Moriguchi Yoko trong vai Shiroishi Nami
  • Hirata Mitsuru trong vai Kurosaki Takeshi
  • Kawabata Ryuta trong vai Yoshimoto Tamio
  • Izutsu Shinsuke trong vai Sasaki Taisaku
  • Kishi Hiroyuki trong vai Ootemon
  • Fukiishi Kazue trong vai Uesugi Midori
  • Nakamura Ikuji trong vai Ishihara
  • Inoue Takashi trong vai Yoda
  • Yamazaki Naoki trong vai Hosaka
  • Kondo Kyozo trong vai Tsuji
  • Harada Shuichi trong vai Hioki
  • Nomura Shinji trong vai Shimamura Mitsuru
  • Shiina Kippei (khách mời) trong vai Ogasahara Korekiyo
  • Igarashi Izumi trong vai Uesugi Youko
  • Suzuki Mie trong vai Uesugi Sachiko
  • Kurotani Tomoka trong vai Harumi
  • Igawa Hisashi trong vai Uesugi Kenichi
  • Namase Katsuhisa trong vai Ando-san
  • Sato Tamao
  • Shinagawa Toru

Giải thưởng:
* Television Drama Academy Awards lần thứ 15

  • Nam diễn viên chính xuất sắc nhất – Kimura Takuya
  • Đạo diễn xuất sắc nhất – Nagayama Kozo

* Nikkan Sports Drama Grand Prix lần thứ nhất

  • Phim hay nhất
  • Nam diễn viên chính xuất sắc nhất – Kimura Takuya

(tổng hợp thông tin từ wiki d-addict và wikipedia)

Download phim:
– MF (Vietnamese hardsub) do A4S thực hiện (Sub chất lượng và hình ảnh chất lượng).
– MU (English softsub) tại JDramas Livejournal (phải có acount và join community) hoặc MU và Rapidshare tại JDrama Zone.
– Torrent (English softsub) – Bản thường và bản VHS – tại D-addict (Bản VHS có hình ảnh chất lượng hơn bản thường).

Read Full Post »